BRU - VÂN KIỀU
Quảng Trị, Quảng Bình, Thừa Thiên Huế, Đắk Lắk

MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DÂN TỘC
Nguồn gốc: Cư dân bản địa, sống lâu đời ở vùng Trung Đông Dương. Sau những biến động lịch sử, họ di cư và tụ cư lại ở nhiều địa phương khác nhau.
Thiết chế xã hội truyền thống: Vil (Làng): Cộng đồng quần cư. Xuất vil (Chủ làng): Người đứng đầu làng. Hội đồng già làng: Gồm các xuất mu, xuất tape. Chủ xứ (Kruông): Người sáng lập làng, đứng đầu xứ. Sở hữu tập thể: Quyền sở hữu đất đai, tài nguyên chung.
Tôn giáo, tín ngưỡng: Thờ cúng tổ tiên: Thần lúa, thần bếp, thần núi, thần đất, thần sông nước. Thế giới quan hữu linh: Thần lúa được sùng bái, cầu mưa thuận gió hòa, mùa màng tươi tốt.
Nhạc cụ: Cồng, chiêng, đàn Achung, Plư, Ta-lư, kèn Amam, Ta-ral.
Hôn nhân: Cưới xong, cô dâu về nhà chồng.
Lễ Khơi: Lễ cưới lần thứ hai khi kinh tế đủ điều kiện.
Lễ tết: Lễ cúng canh tác lúa rẫy: Cầu mùa, khâu phát, trỉa, thu hoạch. Nghi lễ cá nhân: Sinh, ốm, qua đời, thành hôn.
Trang phục: Nam: Đóng khố, khăn đội đầu. Nữ: Áo không tay, váy quấn, tóc búi.
Ẩm thực: Cơm tẻ hàng ngày, cơm nếp trong ống tre dịp lễ hội. Ăn bốc, uống nước lã, rượu cần. Hút thuốc lá bằng tẩu đất nung hoặc cây le.
Nhà ở: nhà sàn nhỏ 3-4 gian, chia thành pum (ngoài) và poong (trong, thờ cúng).
Văn hoá & Di sản:
(Lễ hội Đập trống của người Ma Coong)
(Lễ hội Trỉa lúa của người Bru - Vân Kiều)